Có 4 kết quả:

備份 bèi fèn ㄅㄟˋ ㄈㄣˋ备份 bèi fèn ㄅㄟˋ ㄈㄣˋ輩分 bèi fèn ㄅㄟˋ ㄈㄣˋ辈分 bèi fèn ㄅㄟˋ ㄈㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

backup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

backup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seniority in the family or clan
(2) position in the family hierarchy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seniority in the family or clan
(2) position in the family hierarchy

Bình luận 0